STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Tên sản phẩm
|
Số hiệu quy chuẩn
|
Loại hình đánh giá (Bên thứ 1(Tên tổ chức/Cá nhân)/Bên thứ 3(Tên tổ chức chứng nhận))
|
Số công bố hợp quy (X/Y/Z)
|
1
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế
|
Sản phẩm vải dệt kim (Chi tiết theo Danh mục sản phẩm chứng nhận đính kèm)
|
QCVN 01:2017/BCT
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
|
3301559929/111900004377583/0400102084
|
DANH MỤC SẢN PHẨM CHỨNG NHẬN ĐÍNH KÈM
TT
|
Tên sản phẩm nhãn hiệu
|
Kiểu/loại
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Số/khối lương (Dozen)
|
1
|
Vải dệt kim đã cắt thành hình quần lót (thân trước, thân sau, vải viền).
|
MH792AU43
|
Vải dệt kim
|
354
|
2
|
Vải dệt kim đã cắt thành hình quần lót (thân trước, thân sau, vải viền).
|
MH792AU41
|
Vải dệt kim
|
16
|
3
|
Vải dệt kim đã cắt thành hình quần lót (thân trước, thân sau, vải viền).
|
MH792AU42
|
Vải dệt kim
|
467
|
4
|
Vải dệt kim đã cắt thành hình quần lót (thân trước, thân sau, vải viền).
|
MH792AU44
|
Vải dệt kim
|
62
|