Phụ lục: NỘI DUNG ĐĂNG CÔNG BỐ HỢP QUY SẢN PHẨM DỆT MAY
STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Tên sản phẩm
|
Số hiệu quy chuẩn
|
Loại hình đánh giá (Bên thứ 1(Tên tổ chức/Cá nhân)/Bên thứ 3(Tên tổ chức chứng nhận))
|
Số công bố hợp quy (X/Y/Z)
|
1
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế
|
Sản phẩm vải dệt kim (Chi tiết theo Danh mục sản phẩm chứng nhận đính kèm)
|
QCVN 01:2017/BCT
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
|
3301559929/111900006898614/0400102084
|
DANH MỤC SẢN PHẨM CHỨNG NHẬN ĐÍNH KÈM
TT
|
Tên sản phẩm nhãn hiệu
|
Kiểu/loại
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Số/khối lương (Yard)
|
1
|
Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi (Dây lưng thun)
|
AK2714
|
Dệt thoi, hàng mới 100%
|
4100
|
2
|
Vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi (Dây lưng thun)
|
AK4867
|
Dệt thoi, hàng mới 100%
|
5450
|
3
|
Vải không dệt (Dựng) 80% polyester và 20% viscose rayon khổ 1 inch trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2.
|
AF0048
|
80% polyester và 20% viscose rayon, hàng mới 100%
|
8531,64
|