Phụ lục: NỘI DUNG ĐĂNG CÔNG BỐ HỢP QUY SẢN PHẨM DỆT MAY
STT
|
Tên doanh nghiệp
|
Tên sản phẩm
|
Số hiệu quy chuẩn
|
Loại hình đánh giá (Bên thứ 1(Tên tổ chức/Cá nhân)/Bên thứ 3(Tên tổ chức chứng nhận))
|
Số công bố hợp quy (X/Y/Z)
|
1
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế
|
Sản phẩm vải dệt kim (Phụ lục 1: Danh mục sản phẩm chứng nhận đính kèm)
|
QCVN 01:2017/BCT
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
|
3301559929/112000005628813/0400102084
|
2
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế
|
Sản phẩm vải dệt kim ( Phụ lục 1: Danh mục sản phẩm chứng nhận đính kèm)
|
QCVN 01:2017/BCT
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
|
3301559929/112000004980447/0400102084
|
DANH MỤC SẢN PHẨM CHỨNG NHẬN ĐÍNH KÈM
TT
|
Tên sản phẩm, nhãn hiệu
|
Kiểu/loại/nhãn hiệu
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Số/khối lượng (LBS – Pound))
|
1
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103062104460/E31
|
RBW042.000.DYEXWX.65
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 75% cotton, 25% spandex đã nhuộm; khổ: 65 inch
|
43,21
|
2
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103035452550/E31
|
RBW649.000.DYEXIT.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 100% cotton đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
77,82
|
3
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103088853560/E31
|
RBW649.000.DYEYLN.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 100% cotton đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
77,82
|
4
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 102993381851/E31
|
RBW651.000.DYE001.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 75% cotton, 25% poyester đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
72,31
|
5
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103080156760/E31
|
RBW649.000.DYEXWX.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 100% cotton đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
141,76
|
6
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103080008401/E31
|
RBW649.000.DYEXVI.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 100% cotton đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
141,76
|
7
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103103079660/E31
|
RBW649.000.DYEXW5.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 100% cotton đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
147,27
|
8
|
Vải dệt kim. Chuyển đổi từ 103098930210/E31
|
RBW651.000.DYE006.30
|
Dệt kim, hàng mới 100%; thành phần: 75% cotton, 25% poyester đã nhuộm; khổ 36,5 inch
|
142,86
|
DANH MỤC SẢN PHẨM CHỨNG NHẬN ĐÍNH KÈM
TT
|
Tên sản phẩm, nhãn hiệu
|
Kiểu/loại/nhãn hiệu
|
Đặc trưng kỹ thuật
|
Số/khối lượng (LBS – Pound))
|
1
|
Vải dệt thoi. Chuyển đổi từ 102906606500/E31
|
WVW8XX.000.DYEXXX.M147
|
Dệt thoi, hàng mới 100%; thành phần: 55% cotton, 45% polyester đã nhuộm; khổ: 58 inch
|
1090
|