|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Mức độ 3
|
|
TỔNG SỐ
|
|
62
|
|
I
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế
|
16
|
|
2.000255
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
x
|
|
2.000370
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
x
|
|
2.000362
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách báo và tạp chí
|
x
|
|
2.000351
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại điểm d, đ, e, g, h, i khoản 1 Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
x
|
|
2.000340
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
x
|
|
2.000330
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
x
|
|
2.000272
|
Cấp Giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
x
|
|
2.000361
|
Cấp giấy phép thành lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
x
|
|
1.000774
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
x
|
|
2.000339
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bản lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
x
|
|
2.000334
|
Điều chỉnh tăng điện tích cơ sở bản lẻ thứ nhất trong Trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong Trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
x
|
|
2.000322
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ nhứ nhất không nằm trong Trung tâm thương mại
|
x
|
|
2.002166
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu mini
|
x
|
|
2.000665
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
x
|
|
1.001441
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
x
|
|
2.000662
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
x
|
|
II
|
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa
|
22
|
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ kiều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
x
|
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
x
|
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
x
|
|
2.000190
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
2.000176
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
2.000167
|
Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
2.001624
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
2.001619
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
2.000636
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
1.010696
|
Cấp giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ.
|
x
|
|
2.000666
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
x
|
|
2.000664
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
x
|
|
2.000669
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Đại lý bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
2.000672
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Đại lý bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
2.000674
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
x
|
|
2.000648
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
2.000673
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bản lẻ xăng dầu
|
x
|
|
2.000645
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
2.000647
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
III
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí
|
24
|
|
2.000142
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
2.000136
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
2.000078
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
2.000073
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
2.000207
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
2.000201
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
2.000194
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
2.000187
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
2.000175
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
2.000196
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
1.000425
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000180
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000166
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
2.000156
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
2.000390
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
2.000387
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000376
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000371
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000354
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
2.000279
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
1.000481
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
2.000163
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
1.000444
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
2.000211
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|