STT
|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Mức độ 2
|
Mức độ 3
|
Mức độ
|
Chú thích
|
|
TỔNG SỐ
|
130
|
22
|
62
|
44
|
|
|
I
|
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại (06 TTHC), trong đó, mức 3: 0 TT; mức 4: 06 TT
|
|
|
6
|
|
-
|
2.001474
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000002
|
Đăng ký sửa đổi/ bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000001
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000033
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000004
|
Đăng ký thực hiện khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000131
|
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Dịch vụ thương mại (02 TTHC), trong đó, mức 4: 02 TT
|
|
|
2
|
|
-
|
1.005190
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương mại
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000110
|
Đăng ký thay đổi, bổ sung dấu nghiệp vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định thương mại
|
|
|
x
|
|
|
III
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế (21 TTHC) ; mức 3: 16 TT; mức 4: 05 TT
|
|
16
|
5
|
|
-
|
2.000063
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000450
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000347
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000327
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000314
|
Chấm dứt hoạt động Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000255
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000370
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000362
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách báo và tạp chí
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000351
|
Cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại điểm d, đ, e, g, h, i khoản 1 Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000340
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000330
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000272
|
Cấp Giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000361
|
Cấp giấy phép thành lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
|
3
|
|
|
-
|
1.000774
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000339
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bản lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000334
|
Điều chỉnh tăng điện tích cơ sở bản lẻ thứ nhất trong Trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong Trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000322
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ nhứ nhất không nằm trong Trung tâm thương mại
|
|
3
|
|
|
-
|
2.002166
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu mini
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000665
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
3
|
|
|
-
|
1.001441
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
3
|
|
|
-
|
2.000662
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
|
3
|
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực Điện lực (13 TTHC); mức 3: 0 TT; mức 4: 13 TT
|
0
|
0
|
13
|
|
-
|
2.001561
|
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001632
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001617
|
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 3 MW
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001549
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 3 MW
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001535
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001266
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001249
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001724
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến điện áp 35 kV
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000526
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000526
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000643
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000621
|
Cấp thẻ an toàn điện
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000638
|
Cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
|
|
x
|
|
|
V
|
Lĩnh vực Công nghiệp địa phương (01 TTHC)
|
01
|
|
|
|
-
|
2.000331
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
2
|
|
|
Thành phần hồ sơ phức tạp, công dân tổ chức phải nộp sản phẩm trực tiếp; phải chấm điểm thông qua hội đồng thẩm điểm và nhiều đơn vị.
|
|
VI
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp (07 TTHC);
|
1
|
|
6
|
|
-
|
2.000229
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
- Tổ chức huấn luyện và kiểm tra trực tiếp cho Doanh nghiệp.
|
-
|
2.000210
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000221
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
- Tổ chức huấn luyện và kiểm tra trực tiếp cho Doanh nghiệp.
|
-
|
2.000172
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001434
|
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
2
|
|
- Thẩm định hồ sơ và điều kiện thực tế tại cơ sở
|
-
|
2.001433
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
|
-
|
1.003401
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
|
|
x
|
|
|
VII
|
Lĩnh vực Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện (08 TTHC)
|
6
|
0
|
2
|
|
-
|
2.001640
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
x
|
|
|
-Hồ sơ và bản đồ kích thước lớn khó scan thành file điện tử.
- Dung lượng lớn
- Kiểm định thực tế
|
-
|
2.001587
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
x
|
|
|
|
-
|
2.001322
|
Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
x
|
|
|
|
-
|
2.001292
|
Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
x
|
|
|
|
-
|
2.001313
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
x
|
|
|
|
-
|
2.001300
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
x
|
|
|
|
-
|
2.001607
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001384
|
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
|
|
x
|
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Hóa chất (07 TTHC)
|
7
|
0
|
0
|
|
-
|
2.001547
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.001175
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.001172
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
1.002758
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.001161
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.000652
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.000179
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
|
IX
|
Lĩnh vực An toàn thực phẩm (02 TTHC)
|
|
|
|
|
-
|
2.000591
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
x
|
|
|
- Thẩm định thực tế tại cơ sở theo quy định
|
-
|
2.000535
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm
|
|
|
x
|
- Thẩm định thực tế tại cơ sở theo quy định
|
|
X
|
Lĩnh vực Thi đua khen thưởng (02 TTHC)
|
2
|
0
|
0
|
|
-
|
2.000446
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân Nhân dân”, “Nghệ nhân Ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ
|
x
|
|
|
Thành phần hồ sơ phức tạp; phải chấm điểm thông qua hội đồng và liên quan nhiều đơn vị.
|
-
|
1.0109647
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân Thừa Thiên Huế trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ
|
x
|
|
|
Thành phần hồ sơ phức tạp; phải chấm điểm thông qua hội đồng thẩm định, liên quan nhiều đơn vị.
|
|
XI
|
Lĩnh vực Thương mại biên giới (01 TTHC); mức 3: 00 TT; mức 4: 01 TT
|
0
|
0
|
1
|
|
-
|
2.001272
|
Đăng ký thương nhân hoạt động thương mại biên giới Việt Nam – Lào
|
|
|
x
|
|
|
XII
|
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa (27 TTHC); mức 3: 22 TT ; mức 4: 02 TT
|
3
|
22
|
2
|
|
-
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ kiều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000190
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000176
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000167
|
Cấp lại giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
|
x
|
|
|
-
|
2.001624
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
|
|
-
|
2.001619
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000636
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
|
|
-
|
1.010696
|
Cấp giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ.
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000666
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000664
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000669
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000672
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm Đại lý bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000674
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000648
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000673
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bản lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000645
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
2.000647
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
|
x
|
|
|
-
|
1.001005
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000459
|
Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
|
|
x
|
|
-
|
2.001646
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.001630
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
-
|
2.001636
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
|
Thực hiện theo Thông tư hướng dẫn của Bộ Công Thương đều có nội dung thẩm định thực tế tại cơ sở.
|
|
XIII
|
Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh (05 TTHC); mức 3: 00 TT; mức 4: 05 TT
|
|
|
5
|
|
-
|
2.000309
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
|
x
|
|
-
|
2.000631
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
|
x
|
|
- 3
|
2.000619
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
|
|
x
|
|
- 4
|
2.000609
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
|
|
x
|
|
- 5
|
2.000191
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung
|
|
|
x
|
|
|
XIV
|
Lĩnh vực Hoạt động xây dựng (03 TTHC)
|
3
|
0
|
0
|
|
-
|
1.009972
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
x
|
|
|
- Lý do thành phần hồ sơ nhiều và nội dung phức tạp, kiểm định thực tế.
|
-
|
1.009973
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
x
|
|
|
- Lý do thành phần hồ sơ nhiều và nội dung phức tạp, kiểm định thực tế.
|
-
|
1.009794
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành)
|
x
|
|
|
- Lý do thành phần hồ sơ nhiều và nội dung phức tạp, kiểm định thực tế.
|
|
XV
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí (24 TTHC); mức 3: 24 TT; mức 4: 00TT
|
|
24
|
|
|
- 1
|
2.000142
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
|
- 2
|
2.000136
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
|
- 3
|
2.000078
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
|
x
|
|
|
- 4
|
2.000073
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
|
- 5
|
2.000207
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
|
- 6
|
2.000201
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
|
x
|
|
|
- 7
|
2.000194
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
|
|
- 8
|
2.000187
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
|
|
- 9
|
2.000175
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000196
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
1.000425
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000180
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000166
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000156
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000390
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000387
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000376
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000371
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 1
|
2.000354
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
|
|
- 2
|
2.000279
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
|
|
- 2
|
1.000481
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
|
x
|
|
|
- 2
|
2.000163
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 2
|
1.000444
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
- 2
|
2.000211
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
|
x
|
|
|
|
XVI
|
XVI. Lĩnh vực Khoa học công nghệ (01 TTHC); mức 3: 00 TT; mức 4: 01 TT
|
|
|
|
|
- 1
|
2.000046
|
Cấp Thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
|
|
x
|
|