(Kèm theo Quyết định số 663/QĐ-UBND ngày 02 tháng 03 năm 2007)
TT |
HIỆN TRẠNG |
QUY HOẠCH PHÁT TRIỂN |
Ghi chú |
Tên cửa hàng |
Địa điểm |
Diện tích (m2) |
Tình hình xây dựng |
Loại cửa hàng |
Giai đoạn 2006 - 2010 |
Giai đoạn 2011 - 2015 |
Định hướng |
Loại cửa hàng |
Định hướng |
Loại cửa hàng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
A |
HUYỆN PHONG ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
DNTN Điền Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Điền Hải |
Xã Điền Hải |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Phò Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Phò Ninh |
Xã Phong An |
50 |
Bán kiên cố |
III |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
DNTN Ưu Điềm |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD Ưu Điềm |
Xã Phong Hòa |
400 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Đại Lộc |
Điền Lộc |
376 |
Bán kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Điền Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Điền Hương |
Xã Điền Hương |
640 |
Bán kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
|
|
HTX Điền Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD Điền Hòa |
Xã Điền Hòa |
500 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Công ty vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHXD Km27 |
TT Phong Điền |
14600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty XD giao thông TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CHXD An Lỗ |
Phong Hiền |
600 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN số 3 Thanh Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
CHXD số 3 ThanhHương |
Xã Phong Thu |
1440 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
DNTN Tuấn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
CHXD Phong Sơn |
Xã Phong Sơn |
500 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
CHXD số 16 |
TT Phong Điền |
500 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
12 |
CHXD số 20 |
Xã Phong An |
600 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Cty cổ phần Petrolimex Đà nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
CHXD Phong Điền |
TT Phong Điền |
480 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
CHXD số 3 |
Phong An |
2500 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty PTS TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CHXD số 3 |
Km23 Phong An |
600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Trạm XD Hương an |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CHXD Phò Trạch |
Xã Phong Thu |
1920 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Cụm Phong Thu - Ngũ Điền |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
18 |
Tuyến Phong Điền - A Lưới (đoạn qua Xã Phong Mỹ) |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
19 |
Tuyến Phong Chương - Phong Mỹ |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
20 |
CHXD Mỹ Xuyên, Xã Phong Hoà |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
21 |
Tuyến cao tốc Cam Lộ-Túy Loan (đoạn qua Phong Điền) |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
HUYỆN QUẢNG ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
HTX Đông Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Đông Phước |
Xã Đông Phước |
864 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
HTX Đông Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Đông Phú |
Xã Quảng An |
1000 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty TNHH Quảng Điền |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD Bến Đò |
TT Sịa |
300 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Xóa bỏ |
- |
|
|
HTX XD Thái Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Minh Nhật |
Quảng Phú |
350 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Quảng Công |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Quảng Công |
Xã Quảng Công |
570 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
DNTN Quang Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD Quang Thành |
TT Sịa |
200 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
HTX Phú Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHXD Phú Thanh |
Xã Quảng Thành |
351 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CHXD số 22 |
TT Sịa |
800 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Xã Quảng Thái |
|
Kiên cố |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
|
10 |
Xã Quảng Ngạn |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
11 |
Xã Quảng Thọ |
|
Kiên cố |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
|
12 |
Xã Quảng Vinh |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
13 |
Xã Quảng Phú |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
14 |
Xã Quảng Lợi |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
HUYỆN HƯƠNG TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNTN Hương Hồ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Hương Hồ |
Xã Hương Hồ |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Cty cổ phần TM Hương Trà |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Km17 |
TT Tứ Hạ |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Xóa bỏ |
- |
|
|
DNTN Bao Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD Bao Vinh |
Xã Hương Vinh |
100 |
Bán kiên cố |
III |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
HTX Hương Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Hương Vinh |
Xã Hương Vinh |
300 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Cty cổ phần Phong Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD mỏ đá |
Xã Hương Vân |
100 |
Bán kiên cố |
III |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD số 24 |
Xã Hương Hồ |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
7 |
CHXD số 8 |
Xã Hương Văn |
600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CHXD số 1 |
Xã Hương Xuân |
500 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
|
|
Cty PTS TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
CHXD số 2 |
TT Tứ Hạ |
500 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Trạm XD Hương An |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
CHXD Hương An |
Xã Hương An |
510 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Phú Ốc, TT Tứ Hạ |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
12 |
Cụm Hương Thọ-Bình Điền |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
13 |
Tuyến đường tránh Hương Văn-Hương An |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
14 |
Xã Hương An |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
15 |
Hương Phong-Hải Dương |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
16 |
Tuyến tỉnh lộ 16; Tứ Hạ-Hương Bình |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
17 |
Tuyến đường Nguyễn Chí Thanh |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
18 |
Tuyến cao tốc Cam Lộ-Túy Loan (đoạn qua Hương Trà) |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
THÀNH PHỐ HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Thành Đô |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD bến xe phía Nam |
333 An Dương Vương |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty cổ phần cơ khí & XKLĐ |
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD 252 Nguyễn Sinh Cung, Huế |
252 Nguyễn Sinh Cung, Huế |
120 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Phú Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD |
520 Lê Duẩn, Huế |
750 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Vĩ Dạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Vĩ Dạ |
117 Nguyễn Sinh Cung |
150 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Thủy An |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Thủy An |
135 An Dương Vương |
600 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Công ty công trình đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD 187 Hùng Vương |
187 Hùng Vương |
500 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
HTX TMDV ThuậnThành |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHXD ThuậnThành |
69 Nguyễn Biểu, Huế |
65 |
Bán kiên cố |
III |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Cty TNHH Thế Kỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CHXD Thế kỷ |
52 Minh Mạng, Huế |
300 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Xóa bỏ |
- |
|
|
Chi nhánh DNTN Ngô Đồng tại Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
CHXD Ngô Đồng |
Bến xe phía Bắc |
600 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty PTS TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
CHXD số 1 |
331 An Dương Vương |
268 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Xóa bỏ |
- |
|
|
DNTN Thanh Lương |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
CHXD số 2 |
Phú Hậu |
596 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Công ty XD TT Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
CHXD số 1 |
90 Hùng Vương, Huế |
1821 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Xóa bỏ |
- |
|
13 |
CHXD số 2 |
77 Hùng Vương, Huế |
262 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
14 |
CHXD số 3 |
05 Nguyễn Tri Phương, Huế |
1009 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
15 |
CHXD số 4 |
06 Lê Duẩn, Huế |
128 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
16 |
CHXD số 5 |
96 Lý Thái Tổ, Huế |
1051 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
17 |
CHXD số 9 |
02 Lê Ngô Cát, Huế |
463 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
18 |
CHXD số 10 |
64 Bùi Thị Xuân, Huế |
427 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
19 |
CHXD số 11 |
292 Tăng Bạt Hổ, Huế |
794 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Công ty XD quân đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
CHXD quân đội |
Xã Thủy An |
|
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Cụm Kim Long - Hương Long |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
22 |
Cụm Tự Đức-Thủy Dương |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
23 |
Cụm An-Vân-Dương |
|
Kiên cố |
|
0 |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
|
24 |
Tuyến Kim Long-Hương Sơ |
|
Kiên cố |
|
0 |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
|
25 |
Quốc lộ 49, Vĩ Dạ, Huế |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E |
HUYỆN PHÚ VANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty cổ phần Trung Nam |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Trung Nam |
Xã Phú Thượng |
480 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN xăng dầu Thuận An |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Thuận An |
Cảng Thuận An |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Xóa bỏ |
- |
|
|
DNTN Lộc Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD An Lưu |
Phú Mỹ |
800 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
|
|
DNTN Hữu Quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Hữu Quan |
TT Thuận An |
120 |
Kiên cố |
III |
Giữ nguyên |
III |
Nâng cấp, mở rộng |
III |
|
|
Công ty cổ phần An Phú |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Chợ Mai |
Xã Phú Thượng |
210 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Xóa bỏ |
- |
|
6 |
CHXD Thượng Lưu |
Cảng Thuận An |
150 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
7 |
CHXD Tân Mỹ |
TT Thuận An |
310 |
Bán kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
8 |
CHXD nước đá |
TT Thuận An |
120 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
9 |
CHXD ngã ba Thuận An |
TT Thuận An |
140 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
10 |
CHXD Phú Hải |
Xã Phú Hải |
330 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
11 |
CHXD Vinh Thanh |
Xã Vinh Thanh |
192 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
12 |
CHXD Trường Hà |
Xã Vinh Phú |
870 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
13 |
CHXD Phú Đa |
Xã Phú Đa |
2600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
14 |
CHXD Lộc Sơn |
Xã Phú Xuân |
150 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
DNTN Trung Hiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CHXD Phú Diên |
Xã Phú Diên |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Vinh An |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
CHXD Vinh An |
Xã Vinh An |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Hoa Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
CHXD Hoa Nam |
Xã Vinh An |
100 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
CHXD số 18 |
Xã Phú Tân |
200 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
19 |
CHXD số 21 |
Xã Phú Thượng |
920 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty cổ phần Petrolimex Đà nẵng |
|
|
|
|
|
|
20 |
CHXD cảng cá Thuận An |
Cảng cá Thuận An |
792 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Cụm thị trấn Thuận An |
|
|
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
22 |
Cụm Phú Thanh- Phú Tân - Phú Dương |
|
|
|
Xây dựng mới: 2 |
II |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
23 |
Cụm Phú Thuận-Phú Diên-Vinh Thanh-Vinh An |
|
|
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Xây dựng mới: 2 |
II |
|
24 |
Cụm Vinh Hà - Vinh Thái |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
I |
|
25 |
Cụm Phú Đa |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F |
HUYỆN HƯƠNG THỦY |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty xây lắp TT Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD KCN Phú Bài |
Xã Thủy Phù |
9033 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Thủy Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Thủy Dương |
Thủy Dương |
750 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Cty SC&QL đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD Dạ Lê |
Thủy Phương |
90 |
Kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
DNTN Phúc Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Phúc Vinh |
Thủy Phù |
1001 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty TNHH Xanh Pôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Ngự Bình |
Thủy Phương |
9800 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty cổ phần TMTH Hương Thủy |
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD trung tâm |
TT Phú Bài |
700 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
7 |
CHXD Thanh Lam |
Thủy Phương |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
8 |
CHXD 3 sao |
Thủy Phương |
3616 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
9 |
CHXD 5 sao |
Thủy Phù |
3600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
10 |
CHXD hàng không |
TT Phú Bài |
3000 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
CHXD số 14 |
Xã Thủy Phù |
600 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
12 |
CHXD số 15 |
TT Phú Bài |
369 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp. Mở rộng |
I |
|
|
DNTN Thủy Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
CHXD Thủy Tân 1 |
TT Phú Bài |
600 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Xóa bỏ |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Tuyến Phú Bài - Vinh Phú |
|
Kiên cố |
|
|
- |
Xây dựng mới: 2 |
I |
|
15 |
Tuyến Thủy Phù-Vinh Phú |
|
Kiên cố |
|
|
- |
Xây dựng mới: 2 |
II |
|
16 |
Tuyến đường tránh Thủy Dương - Thủy Bằng |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
|
|
17 |
Tuyến Tự Đức - Thuận An |
|
Kiên cố |
|
|
- |
Xây dựng mới: 2 |
I |
|
18 |
Tuyến Thủy Vân - Thủy Thanh |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
19 |
Cụm Dương Hòa |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
20 |
Tuyến cao tốc Cam Lộ-Túy Loan (đoạn qua Hương Thủy) |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G |
HUYỆN PHÚ LỘC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH TM&DV Phước Thiện |
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Phước Thiện |
Lộc Thủy |
2500 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
Xí nghiệp Quốc Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD Quang Sơn |
Xã Lộc Bổn |
800 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Công ty TNHH Nam Long |
|
|
|
|
|
|
3 |
CHXD Nam Long |
Xã Lộc Tiến |
300 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Công ty TNHH Lộc Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
CHXD Lộc Lợi |
Lộc Sơn |
880 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
DNTN Sang Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
CHXD Sang Thu |
Vinh Hưng |
400 |
Bán kiên cố |
III |
Giữ nguyên |
III |
Nâng cấp, mở rộng |
III |
|
|
DNTN Vinh Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CHXD Vinh Hiền |
Xã Vinh Hiền |
100 |
Bán kiên cố |
II |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
|
Cty cổ phần TMTH Phú Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
CHXD Thị trấn |
TT Phú Lộc |
200 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
I |
|
8 |
CHXD Đá Bạc |
TT Phú Lộc |
150 |
Bán kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
9 |
CHXD Đá Dầm |
Xã Lộc Điền |
4236 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
10 |
CHXD Thừa Lưu |
Xã Lộc Tiến |
200 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
11 |
CHXD Lăng Cô |
TT Lăng Cô |
300 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
12 |
CHXD Cầu Hai |
Xã Lộc Trì |
150 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
13 |
CHXD Vinh Mỹ |
Xã Vinh Mỹ |
150 |
Tạm |
III |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
14 |
CHXD Truồi |
Xã Lộc Điền |
200 |
Bán kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Công ty XD TTHuế |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CHXD số 19 |
Xã Lộc Điền |
720 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
16 |
CHXD số 7 |
TT Lăng Cô |
1060 |
Kiên cố |
I |
Xóa bỏ |
- |
0 |
- |
|
17 |
CHXD số 23 |
Xã Lộc Sơn |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
18 |
CHXD số 17 |
Xã Lộc Tiến |
800 |
Kiên cố |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
DNTN Thủy Tân |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
CHXD Thủy Tân 2 |
Xã Lộc An, Phú Lộc |
2000 |
Kiên cố |
II |
Giữ nguyên |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
CHXD xã Lộc Điền |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
21 |
CHXD xã Lộc Trì |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
22 |
Cụm Vinh Hải-Vinh Hưng-Vinh Mỹ-Vinh Hiền |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
23 |
Cụm Lộc Bình |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
24 |
Cụm Tây đầm Lập An |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
25 |
Khu đô thị mới Chân Mây |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 2 |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
26 |
Tuyến cao tốc Túy Loan-Cam Lộ (đoạn qua Phú Lộc) |
|
Kiên cố |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H |
HUYỆN NAM ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cty cổ phần TMTH Nam Đông |
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Khe Tre |
TT Khe Tre |
550 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tuyến đường 74 Nam Đông-A Lưới |
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
I |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
3 |
Cụm Thượng Long - Thượng Quảng |
|
|
|
|
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K |
HUYỆN A LƯỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DNTN Thanh Bình An |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CHXD Đức Anh |
Xã A Ngo |
590 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Nâng cấp, mở rộng |
I |
|
|
Cty cổ phần TM & XD A Lưới |
|
|
|
|
|
|
2 |
CHXD thương mại |
TT A Lưới |
1061 |
Kiên cố |
II |
Nâng cấp, mở rộng |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
|
Công ty xăng dầu quân đội |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trạm XD quân đội |
Phú Vinh |
1000 |
Kiên cố |
I |
Giữ nguyên |
I |
Giữ nguyên |
I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XÂY DỰNG MỚI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Cụm TT A Lưới-Bốt Đỏ |
|
Kiên cố |
|
Xây dựng mới: 1 |
II |
Giữ nguyên |
II |
|
5 |
Cụm Hồng Vân |
|
Kiên cố |
|
|
- |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|
6 |
Cụm Hương Lâm- A Đớt |
|
Kiên cố |
|
|
- |
Xây dựng mới: 1 |
I |
|